Cách dùng in order to trong câu tiếng Anh

Bài 57. Lý thuyết To, In order to, So as to, So that, In order that | Tiếng Anh thầy Minh
Bài 57. Lý thuyết To, In order to, So as to, So that, In order that | Tiếng Anh thầy Minh

Cách dùng in order to trong câu tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe về cụm từ “in order to” trong tiếng Anh chưa? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ này? Cấu trúc đi kèm với in order to là gì? Cùng tìm hiểu cách dùng in order to trong bài viết dưới đây với Toeic123!

1. Tổng quan về cấu trúc in order to trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cụm từ in order to trong tiếng Anh)

In order to là một liên từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Tuy xuất hiện khá phổ biến và thông dụng, nhưng không phải ai cũng nắm bắt được các kiến thức về cụm từ này để có thể sử dụng nó thật thành thạo và hiệu quả.

Trước hết, cùng điểm qua một số ví dụ về in order to dưới đây để hiểu qua về liên từ này.

Ví dụ:

  • He gets up early and prepares a lot of gifts in order to visit his best friend.

  • Anh ấy thức dậy sớm và chuẩn bị thật nhiều quà để đi thăm người bạn tốt nhất của mình.

  • Students tend to focus on 3 subjects, which they need to do in the entrance exam, in order to get a high score.

  • Học sinh có xu hướng tập trung vào 3 môn học mà họ cần thi trong kì thi đầu vào để đạt được điểm số cao.

  Cấu trúc In order to và So as to

Chi tiết hơn các ví dụ, cấu trúc, cách dùng in order to trong tiếng Anh được giới thiệu cụ thể trong phần 2 của bài viết dưới đây!

2. Cấu trúc in order to trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cụm từ in order to trong tiếng Anh)

In order to có hai cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Đầu tiên, in order to được sử dụng để chỉ mục đích hướng vào chủ thể hành động. Công thức của cách dùng in order to này như sau.

Cấu trúc:

S + V + in order (not) to + V + O

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V (verb): Động từ

  • O (object): Tân ngữ

Trong cấu trúc này, động từ đi sau in order to được sử dụng là động từ nguyên thể không có to. Dễ hiểu, trong cấu trúc với in order to, giữa liên từ và động từ chỉ có một từ “to”.

Ví dụ:

  • Professor should use a projector in order to show his lecture more clearly.

  • Giáo sư nên sử dụng một chiếc máy chiếu để thể hiện bài giảng của ông ấy rõ ràng hơn.

  • The government published policies about social distance in order to reduce the spread of covid-19 disease.

  • Chính phủ đã ban hành các chính sách về giãn cách xã hội để giảm sự lây lan của dịch bệnh covid-19.

Ngoài ra, trong cấu trúc này, động từ chính trong câu không chịu ảnh hưởng bởi cụm từ in order to. Bạn có thể căn cứ vào ý nghĩa biểu đạt, thời của câu và chủ ngữ để chia động từ sao cho phù hợp.

  Mách bạn ngữ pháp So as not to, phân biệt với In order to

Cách sử dụng thứ hai, in order to được sử dụng để đưa mục đích hướng vào một đối tượng khác.

Cấu trúc:

S + V + in order for + O + (not) to + V

Trong đó:

  • S (subject): Chủ ngữ

  • V (Verb): Động từ

  • O (object): Tân ngữ

Ví dụ:

  • He wrote some summaries of today’s lesson in order for Jane to review.

  • Anh ấy đã viết một vài tóm tắt các bài học hôm nay để Jane có thể ôn tập lại.

  • Jack gives his wife a hand doing house work in order for her to do her favorite thing.

  • Jack giúp vợ mình làm việc nhà để cô ấy có thể làm việc mình thích.

Hai cấu trúc trên không có quá nhiều sự khác nhau. Với các câu không xác định rõ đối tượng mà hành động hướng tới, bạn có thể sử dụng cấu trúc đầu tiên. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa hai cấu trúc vẫn tồn tại song không quá lớn.

3. Một số cấu trúc tương đồng với in order to trong tiếng Anh

(Hình ảnh minh họa cụm từ in order to trong tiếng Anh)

In order to là một liên từ được sử dụng trong tiếng Anh dùng để nối hai về câu có quan hệ với nhau. Để đảm bảo tính đa dạng về từ vựng cũng như ngữ pháp trong bài, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc đồng nghĩa với in order to dưới đây.

“To” : Để.

To là dạng ngắn của in order to. Có nghĩa tương đương với nhau. Đi sau to cũng là một động từ dạng nguyên thể. To thường được sử dụng nhiều trong các đoạn giao tiếp hay các đoạn viết thân mật để đảm bảo ngắn gọn và thân thiết.

“So as to”: Để mà

Tương tự với các cấu trúc trên, so as to cũng có nghĩa chỉ mục đích của một việc gì đó. Tuy nhiên cấu trúc này không quá thông dụng và phổ biến.

  Hướng dẫn sử dụng Cách sử dụng in order to và so that trong câu tiếng Anh

4. Một số bài tập về cách dùng in order to trong tiếng Anh

Chúng mình đã tổng hợp và biên tập một số bài tập về cụm từ in order to dưới đây để bạn có thể luyện tập thêm về cách dùng của động từ này. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài tập tương tự để cải thiện kỹ năng sử dụng từ của bản thân.

1. Anna wanted to watch the TV shows. She turned on the TV.

⇒……..

2. Jack is carrying double courses every semester. He wants to graduate early.

⇒……..

3. Emmy took some change from her pocket. She wanted to buy a hamburger.

⇒……..

4. My mom used to listen to the news while she was making dinner. She turned on the radio.

⇒……..

Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết về cách dùng in order to của chúng mình! Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo của Toeic123, chia sẻ nhiều kiến thức tiếng Anh mới và hấp dẫn.

Bạn đang xem bài viết: Cách dùng in order to trong câu tiếng Anh. Thông tin do Ask Law chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Related Posts

Cấu trúc In order to và So as to

Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích| to/so as to/ in order to/ for/ so that/ in order that| Thầy Tú Phạm Cụm từ và mệnh…

Mách bạn ngữ pháp So as not to, phân biệt với In order to

Bài 04 Cách sử dụng So as to và In order to Bài 04 Cách sử dụng So as to và In order to Mục Lục 1…

Hướng dẫn sử dụng Cách sử dụng in order to và so that trong câu tiếng Anh

Bài 58. Viết lại câu In order to, So as to, So that, In order that | Tiếng Anh thầy Minh Bài 58. Viết lại câu In…

Nắm vững khi nào dùng so as to / in order to / so that (có ví dụ và bài tập chi tiết)

Để diễn tả mục đích của hành động được nhắc đến trong câu, ngoài “in order to” còn có một cụm từ nữa thường được sử dụng,…

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *